Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 皮炎

Pinyin: pí yán

Meanings: Viêm da., Dermatitis, skin inflammation., ①皮肤的炎症,典型症状为发红、肿胀、渗液、结痂或脱屑。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 皮, 火

Chinese meaning: ①皮肤的炎症,典型症状为发红、肿胀、渗液、结痂或脱屑。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong lĩnh vực y học.

Example: 他患上了严重的皮炎。

Example pinyin: tā huàn shàng le yán zhòng de pí yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị viêm da nặng.

皮炎
pí yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viêm da.

Dermatitis, skin inflammation.

皮肤的炎症,典型症状为发红、肿胀、渗液、结痂或脱屑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

皮炎 (pí yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung