Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 8371 đến 8400 của 12077 tổng từ

chéng
Quy trình, quá trình, chặng đường
稍微
shāo wēi
Hơi, một chút, nhẹ nhàng.
稍息
shāo xī
Nghỉ ngơi một chút, thư giãn ngắn.
稍绿
shāo lǜ
Hơi xanh (màu sắc).
稍许
shāo xǔ
Một chút, hơi.
shuì
Thuế, khoản tiền mà công dân hoặc doanh ...
税务
shuì wù
Công tác thuế, các vấn đề liên quan đến ...
税收
shuì shōu
Thu ngân sách, tổng số tiền thuế thu đượ...
税款
shuì kuǎn
Khoản thuế, số tiền thuế phải nộp.
税率
shuì lǜ
Tỷ lệ thuế, phần trăm thuế phải nộp trên...
税金
shuì jīn
Tiền thuế, tổng số tiền thuế phải nộp.
税额
shuì é
Số tiền thuế, lượng thuế cần đóng.
稔年
rěn nián
Năm được mùa, bội thu.
稔熟
rěn shú
Quen thuộc, thông thạo sau thời gian dài...
稚嫩
zhì nèn
Non nớt, chưa trưởng thành hoàn toàn (về...
稚子
zhì zǐ
Đứa trẻ còn nhỏ, non nớt.
稚弱
zhì ruò
Yếu đuối, mềm yếu cả về thể xác lẫn tinh...
稚拙
zhì zhuō
Non nớt và vụng về, thiếu kỹ năng khéo l...
稚气
zhì qì
Sự non nớt, ngây thơ (thường dùng để chỉ...
稠人广坐
chóu rén guǎng zuò
Chỗ đông người, chỗ công cộng rộng rãi. ...
chēng / chèn
Gọi là, đặt tên (chēng) / Cân đo (chèn)
稳定
wěn dìng
Ổn định
dào
Cây lúa, gạo.
Chất đống, tích tụ
穴位
xué wèi
Huyệt đạo, vị trí trên cơ thể dùng trong...
穴居
xué jū
Sống trong hang động, cư trú dưới lòng đ...
穴道
xué dào
Huyệt đạo trong Đông y, đường dẫn khí hu...
jiū
Nghiên cứu, tìm hiểu tận gốc, rốt ráo mộ...
究竟
jiū jìng
Rốt cuộc, cuối cùng (dùng để nhấn mạnh h...
穷乏
qióng fá
Nghèo khó, thiếu thốn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...