Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8371 đến 8400 của 12092 tổng từ

huì
Bẩn thỉu, ô uế, không sạch sẽ.
Hiếm, thưa thớt, loãng
稀世之宝
xī shì zhī bǎo
Báu vật hiếm có trên đời
稀奇古怪
xī qí gǔ guài
Kỳ quái, khác thường
稀汤寡水
xī tāng guǎ shuǐ
Nước canh loãng, không đậm đà
稀碎
xī suì
Vỡ vụn, thành từng mảnh nhỏ
稀缺
xī quē
Hiếm có, khan hiếm
稀货
xī huò
Hàng hóa hiếm có, quý giá
稀里呼噜
xī li hū lū
Ăn uống húp soạn, phát ra tiếng động lớn
稀里哗啦
xī li huā lā
Tiếng đổ vỡ, lộp bộp
稀里糊涂
xī li hú tu
Mơ mơ hồ hồ, không rõ ràng
chéng
Quy trình, quá trình, chặng đường
稍微
shāo wēi
Hơi, một chút, ở mức độ nhẹ.
稍息
shāo xī
Nghỉ ngơi một chút, thư giãn ngắn.
稍绿
shāo lǜ
Hơi xanh (màu sắc).
稍许
shāo xǔ
Một chút, hơi.
shuì
Thuế
税务
shuì wù
Công việc liên quan đến thuế, vấn đề thu...
税收
shuì shōu
Thuế thu, số tiền thuế thu được.
税款
shuì kuǎn
Khoản thuế, số tiền thuế phải nộp.
税率
shuì lǜ
Tỷ lệ thuế, phần trăm thuế phải nộp trên...
税金
shuì jīn
Tiền thuế, tổng số tiền thuế phải nộp.
税额
shuì é
Số tiền thuế, lượng thuế cần đóng.
稔年
rěn nián
Năm được mùa, bội thu.
稔熟
rěn shú
Quen thuộc, thông thạo sau thời gian dài...
稚嫩
zhì nèn
Non nớt, chưa trưởng thành hoàn toàn (về...
稚子
zhì zǐ
Đứa trẻ còn nhỏ, non nớt.
稚弱
zhì ruò
Yếu đuối, mềm yếu cả về thể xác lẫn tinh...
稚拙
zhì zhuō
Non nớt và vụng về, thiếu kỹ năng khéo l...
稚气
zhì qì
Sự non nớt, ngây thơ (thường dùng để chỉ...

Hiển thị 8371 đến 8400 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...