Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chéng

Meanings: Quy trình, quá trình, chặng đường, Process, procedure, journey., ①规矩,法式:程式。程序。章程。规程。*②进展,限度:程度。进程。日程。过程。*③道路的段落:路程。行(xíng)程。里程。启程。前程。*④衡量,考核:计日程功。*⑤姓氏。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 呈, 禾

Chinese meaning: ①规矩,法式:程式。程序。章程。规程。*②进展,限度:程度。进程。日程。过程。*③道路的段落:路程。行(xíng)程。里程。启程。前程。*④衡量,考核:计日程功。*⑤姓氏。

Hán Việt reading: trình

Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 过程 (quá trình), 程序 (thủ tục)...

Example: 这个项目的完成需要一个漫长的过程。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù dì wán chéng xū yào yí gè màn cháng de guò chéng 。

Tiếng Việt: Việc hoàn thành dự án này cần một quá trình dài.

chéng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quy trình, quá trình, chặng đường

trình

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Process, procedure, journey.

规矩,法式

程式。程序。章程。规程

进展,限度

程度。进程。日程。过程

道路的段落

路程。行(xíng)程。里程。启程。前程

衡量,考核

计日程功

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...