Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 税率
Pinyin: shuì lǜ
Meanings: Tỷ lệ thuế, phần trăm thuế phải nộp trên thu nhập hoặc giá trị., Tax rate, percentage of income or value subject to tax., ①计算税额的比率。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 兑, 禾, 丷, 八, 十, 玄
Chinese meaning: ①计算税额的比率。
Grammar: Danh từ kép, liên quan đến tỷ lệ phần trăm áp dụng trong hệ thống thuế.
Example: 个人所得税率是多少?
Example pinyin: gè rén suǒ dé shuì lǜ shì duō shǎo ?
Tiếng Việt: Tỷ lệ thuế thu nhập cá nhân là bao nhiêu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tỷ lệ thuế, phần trăm thuế phải nộp trên thu nhập hoặc giá trị.
Nghĩa phụ
English
Tax rate, percentage of income or value subject to tax.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
计算税额的比率
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!