Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 税务

Pinyin: shuì wù

Meanings: Công việc liên quan đến thuế, vấn đề thuế vụ., Taxation, tax affairs., ①征收税捐的事务。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 兑, 禾, 力, 夂

Chinese meaning: ①征收税捐的事务。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng để nói về ngành nghề hoặc lĩnh vực chuyên môn.

Example: 他从事税务工作多年。

Example pinyin: tā cóng shì shuì wù gōng zuò duō nián 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã làm công việc liên quan đến thuế nhiều năm.

税务
shuì wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc liên quan đến thuế, vấn đề thuế vụ.

Taxation, tax affairs.

征收税捐的事务

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

税务 (shuì wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung