Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稚弱

Pinyin: zhì ruò

Meanings: Yếu đuối, mềm yếu cả về thể xác lẫn tinh thần do còn nhỏ tuổi., Weak and fragile both physically and mentally due to young age., ①幼小而嫩弱。[例]稚弱的心灵。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 禾, 隹, 冫, 弓

Chinese meaning: ①幼小而嫩弱。[例]稚弱的心灵。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh trạng thái dễ bị tổn thương của trẻ em.

Example: 他的身体还很稚弱,需要好好照顾。

Example pinyin: tā de shēn tǐ hái hěn zhì ruò , xū yào hǎo hǎo zhào gù 。

Tiếng Việt: Cơ thể cậu bé còn yếu đuối, cần được chăm sóc tốt.

稚弱
zhì ruò
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yếu đuối, mềm yếu cả về thể xác lẫn tinh thần do còn nhỏ tuổi.

Weak and fragile both physically and mentally due to young age.

幼小而嫩弱。稚弱的心灵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稚弱 (zhì ruò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung