Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稚拙
Pinyin: zhì zhuō
Meanings: Non nớt và vụng về, thiếu kỹ năng khéo léo., Immature and clumsy, lacking skillfulness., ①幼稚笨拙。[例]稚拙的作品。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 禾, 隹, 出, 扌
Chinese meaning: ①幼稚笨拙。[例]稚拙的作品。
Grammar: Miêu tả đặc điểm của sản phẩm sáng tạo do trẻ em thực hiện.
Example: 他的画看起来挺稚拙的,但很有童趣。
Example pinyin: tā de huà kàn qǐ lái tǐng zhì zhuō de , dàn hěn yǒu tóng qù 。
Tiếng Việt: Bức tranh của cậu bé trông tuy vụng về nhưng rất đáng yêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Non nớt và vụng về, thiếu kỹ năng khéo léo.
Nghĩa phụ
English
Immature and clumsy, lacking skillfulness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幼稚笨拙。稚拙的作品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!