Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稀里呼噜

Pinyin: xī li hū lū

Meanings: Ăn uống húp soạn, phát ra tiếng động lớn, Eat noisily with loud slurping sounds., ①(口)∶象声词,形容喝粥、打鼾等声音。[例]他稀里呼噜地睡得很香。*②“稀”也作“唏”或“嘻”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 希, 禾, 一, 甲, 乎, 口, 鲁

Chinese meaning: ①(口)∶象声词,形容喝粥、打鼾等声音。[例]他稀里呼噜地睡得很香。*②“稀”也作“唏”或“嘻”。

Grammar: Thành ngữ mô tả cách ăn uống thiếu lịch sự, tạo âm thanh lớn.

Example: 他吃饭的时候总是稀里呼噜的。

Example pinyin: tā chī fàn de shí hòu zǒng shì xī lǐ hū lū de 。

Tiếng Việt: Anh ta lúc ăn cơm luôn phát ra tiếng húp soạn lớn.

稀里呼噜
xī li hū lū
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn uống húp soạn, phát ra tiếng động lớn

Eat noisily with loud slurping sounds.

(口)∶象声词,形容喝粥、打鼾等声音。他稀里呼噜地睡得很香

“稀”也作“唏”或“嘻”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稀里呼噜 (xī li hū lū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung