Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稀汤寡水
Pinyin: xī tāng guǎ shuǐ
Meanings: Nước canh loãng, không đậm đà, Watery soup, tasteless and bland., ①形容粥稀或汤里油水少。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 希, 禾, 氵, 丆, 且, 分, 宀, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①形容粥稀或汤里油水少。
Grammar: Thành ngữ diễn tả một món ăn nhạt nhẽo, cũng có thể mở rộng nghĩa để nói về sự sơ sài.
Example: 今天的汤做得稀汤寡水的,不好喝。
Example pinyin: jīn tiān de tāng zuò dé xī tāng guǎ shuǐ de , bù hǎo hē 。
Tiếng Việt: Canh hôm nay nấu loãng quá, không ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước canh loãng, không đậm đà
Nghĩa phụ
English
Watery soup, tasteless and bland.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容粥稀或汤里油水少
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế