Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 税收

Pinyin: shuì shōu

Meanings: Thuế thu, số tiền thuế thu được., Tax revenue, tax collection., ①征税所得的收入。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 兑, 禾, 丩, 攵

Chinese meaning: ①征税所得的收入。

Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong các báo cáo tài chính hoặc kinh tế.

Example: 政府通过税收来维持公共开支。

Example pinyin: zhèng fǔ tōng guò shuì shōu lái wéi chí gōng gòng kāi zhī 。

Tiếng Việt: Chính phủ thông qua thuế thu để duy trì chi tiêu công cộng.

税收
shuì shōu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuế thu, số tiền thuế thu được.

Tax revenue, tax collection.

征税所得的收入

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

税收 (shuì shōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung