Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稀货

Pinyin: xī huò

Meanings: Hàng hóa hiếm có, quý giá, Rare and valuable goods., ①经常买不到的东西。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 希, 禾, 化, 贝

Chinese meaning: ①经常买不到的东西。

Grammar: Chỉ những mặt hàng đặc biệt hiếm và có giá trị cao.

Example: 这种药材是稀货,很难买到。

Example pinyin: zhè zhǒng yào cái shì xī huò , hěn nán mǎi dào 。

Tiếng Việt: Loại dược liệu này là hàng hiếm, rất khó mua được.

稀货
xī huò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng hóa hiếm có, quý giá

Rare and valuable goods.

经常买不到的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稀货 (xī huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung