Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稍许

Pinyin: shāo xǔ

Meanings: Một chút, hơi., A little, somewhat., ①稍微。[例]他从来没有扮演过今天这样的角色,稍许有点儿紧张。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 18

Radicals: 禾, 肖, 午, 讠

Chinese meaning: ①稍微。[例]他从来没有扮演过今天这样的角色,稍许有点儿紧张。

Grammar: Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc động từ, nhấn mạnh mức độ nhẹ của hành động hoặc trạng thái.

Example: 她稍许有点紧张。

Example pinyin: tā shāo xǔ yǒu diǎn jǐn zhāng 。

Tiếng Việt: Cô ấy hơi có chút căng thẳng.

稍许
shāo xǔ
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một chút, hơi.

A little, somewhat.

稍微。他从来没有扮演过今天这样的角色,稍许有点儿紧张

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...