Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稀奇古怪

Pinyin: xī qí gǔ guài

Meanings: Kỳ quái, khác thường, Strange and bizarre., 指很少见,很奇异,不同一般。[出处]清邵梅臣《画耕偶录》“稀奇古怪,我法我派。一钱不值,万钱不卖。”[例]老残道这也罢了,只是你赶紧说你那~的案情罢。”——《老残游记》第十三回。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 33

Radicals: 希, 禾, 可, 大, 十, 口, 圣, 忄

Chinese meaning: 指很少见,很奇异,不同一般。[出处]清邵梅臣《画耕偶录》“稀奇古怪,我法我派。一钱不值,万钱不卖。”[例]老残道这也罢了,只是你赶紧说你那~的案情罢。”——《老残游记》第十三回。

Grammar: Thường sử dụng để mô tả các hành vi, ý tưởng hoặc hiện tượng khác thường.

Example: 他总是有一些稀奇古怪的想法。

Example pinyin: tā zǒng shì yǒu yì xiē xī qí gǔ guài de xiǎng fǎ 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn có những suy nghĩ kỳ quái và khác thường.

稀奇古怪
xī qí gǔ guài
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ quái, khác thường

Strange and bizarre.

指很少见,很奇异,不同一般。[出处]清邵梅臣《画耕偶录》“稀奇古怪,我法我派。一钱不值,万钱不卖。”[例]老残道这也罢了,只是你赶紧说你那~的案情罢。”——《老残游记》第十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稀奇古怪 (xī qí gǔ guài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung