Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9511 đến 9540 của 12077 tổng từ

落价
luò jià
Giảm giá, hạ giá một món hàng nào đó.
落实
luò shí
Thực hiện, thi hành, đưa vào thực tế.
落笔
luò bǐ
Đặt bút viết, hạ bút.
落脚
luò jiǎo
Dừng chân, nghỉ ngơi tại một nơi tạm thờ...
落色
luò sè
Phai màu, mất màu sắc ban đầu của một vậ...
葡萄
pútáo
Nho, loại quả nhỏ mọng nước, thường màu ...
葡萄酒
pútáojiǔ
Rượu nho, rượu được làm từ quả nho.
葱头
cōng tóu
Hành tây (phần củ hành).
葱绿
cōng lǜ
Màu xanh lục tươi sáng như màu lá hành.
葱翠
cōng cuì
Xanh tươi, xanh mướt như màu lá hành non...
葱葱
cōng cōng
Rậm rạp, tươi tốt (chỉ sự phát triển mạn...
葱郁
cōng yù
Xanh tươi, sum suê (mô tả cây cối hoặc c...
葱黄
cōng huáng
Màu vàng nhạt giống như màu lá hành héo ...
葳蕤
wēi ruí
Xanh tốt, rực rỡ (mô tả cây cối hoặc vẻ ...
méng
Che phủ, nhận được (sự giúp đỡ/lợi ích).
蒙事
méng shì
Lừa dối, gạt gẫm trong công việc.
蒙冤
méng yuān
Bị oan uổng, chịu điều không công bằng.
蒙受
méng shòu
Chịu đựng, hứng chịu một điều gì đó (thư...
蒙哄
méng hǒng
Lừa dối, che mắt ai đó.
蒙在鼓里
méng zài gǔ lǐ
Không biết gì, mù tịt về một vấn đề nào ...
蒙头盖面
méng tóu gài miàn
Che kín đầu và mặt (thường để tránh nhìn...
蒙头转向
méng tóu zhuàn xiàng
Mất phương hướng, không biết phải làm gì...
蒙懂
méng dǒng
Ngây thơ, chưa hiểu biết rõ ràng.
蒙混
méng hùn
Lừa dối, che đậy sự thật bằng cách nói d...
蒙难
méng nàn
Gặp tai họa, rơi vào hoàn cảnh khó khăn ...
蒙骗
méng piàn
Lừa gạt, đánh lừa ai đó bằng cách nói dố...
Tích lũy, nuôi dưỡng hoặc cất giữ (thườn...
蓄水
xù shuǐ
Lưu trữ nước (ví dụ: hồ chứa nước, đập n...
róng
Hoa sen; cũng là tên gọi hoa nhài ở một ...
蓝桥
lán qiáo
Cầu Lam - Tên một cây cầu nổi tiếng tron...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...