Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9511 đến 9540 của 12092 tổng từ

营地
yíng dì
Nơi cắm trại hoặc khu vực tạm trú ngoài ...
营建
yíng jiàn
Xây dựng hoặc thiết lập một công trình n...
营房
yíng fáng
Nhà ở dành cho quân đội hoặc lính tại do...
营救
yíng jiù
Giải cứu hoặc cứu hộ ai đó khỏi tình trạ...
营火
yíng huǒ
Đống lửa trại, thường dùng trong các hoạ...
营造
yíng zào
Xây dựng, tạo dựng (công trình, bầu khôn...
萧条
xiāo tiáo
Tiêu điều, hoang vắng, ảm đạm (thường dù...
zhù
Viết, sáng tác
著作
zhù zuò
Tác phẩm, công trình nghiên cứu hoặc sán...
著称
zhù chēng
Nổi tiếng với điều gì đó, được biết đến ...
著者
zhù zhě
Tác giả, người sáng tác, người viết tác ...
落价
luò jià
Giảm giá, hạ giá một món hàng nào đó.
落实
luò shí
Thực hiện, triển khai cụ thể một kế hoạc...
落笔
luò bǐ
Đặt bút viết, hạ bút.
落脚
luò jiǎo
Dừng chân, nghỉ ngơi tại một nơi tạm thờ...
落色
luò sè
Phai màu, mất màu sắc ban đầu của một vậ...
葡萄
pútao
Nho, một loại trái cây nhỏ và ngọt, thườ...
葡萄
pútáo
Nho, loại quả nhỏ mọng nước, thường màu ...
葡萄酒
pútáojiǔ
Rượu nho, rượu được làm từ quả nho.
葱头
cōng tóu
Hành tây (phần củ hành).
葱绿
cōng lǜ
Màu xanh lục tươi sáng như màu lá hành.
葱翠
cōng cuì
Xanh tươi, xanh mướt như màu lá hành non...
葱葱
cōng cōng
Rậm rạp, tươi tốt (chỉ sự phát triển mạn...
葱郁
cōng yù
Xanh tươi, sum suê (mô tả cây cối hoặc c...
葱黄
cōng huáng
Màu vàng nhạt giống như màu lá hành héo ...
葳蕤
wēi ruí
Xanh tốt, rực rỡ (mô tả cây cối hoặc vẻ ...
méng
Che phủ, che đậy; mơ hồ, không rõ ràng.
蒙事
méng shì
Lừa dối, gạt gẫm trong công việc.
蒙冤
méng yuān
Bị oan uổng, chịu điều không công bằng.
蒙受
méng shòu
Chịu đựng, hứng chịu một điều gì đó (thư...

Hiển thị 9511 đến 9540 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...