Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蒙冤

Pinyin: méng yuān

Meanings: Bị oan uổng, chịu điều không công bằng., To suffer an injustice or be wrongfully accused., ①蒙受冤屈。[例]蒙冤而死。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 冡, 艹, 兔, 冖

Chinese meaning: ①蒙受冤屈。[例]蒙冤而死。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái bất công mà một người phải chịu.

Example: 他被指控犯罪,其实是蒙冤。

Example pinyin: tā bèi zhǐ kòng fàn zuì , qí shí shì méng yuān 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị cáo buộc tội phạm, nhưng thực ra là bị oan.

蒙冤
méng yuān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị oan uổng, chịu điều không công bằng.

To suffer an injustice or be wrongfully accused.

蒙受冤屈。蒙冤而死

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

蒙冤 (méng yuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung