Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 葱黄
Pinyin: cōng huáng
Meanings: Màu vàng nhạt giống như màu lá hành héo úa., Pale yellow color similar to that of withered scallion leaves., ①黄绿色;嫩黄色。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 怱, 艹, 八, 由, 龷
Chinese meaning: ①黄绿色;嫩黄色。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, mô tả sắc thái màu vàng đặc trưng.
Example: 叶子已经变成葱黄。
Example pinyin: yè zi yǐ jīng biàn chéng cōng huáng 。
Tiếng Việt: Lá đã chuyển sang màu vàng nhạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu vàng nhạt giống như màu lá hành héo úa.
Nghĩa phụ
English
Pale yellow color similar to that of withered scallion leaves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
黄绿色;嫩黄色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!