Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 葱葱

Pinyin: cōng cōng

Meanings: Rậm rạp, tươi tốt (chỉ sự phát triển mạnh mẽ của cây cối)., Dense and lush (referring to vigorous growth of plants)., ①形容草木苍翠茂盛,充满生机。[例]战士指看南粤,更加郁郁葱葱。——毛泽东《清平乐·会昌》。[例]松柏葱葱。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 怱, 艹

Chinese meaning: ①形容草木苍翠茂盛,充满生机。[例]战士指看南粤,更加郁郁葱葱。——毛泽东《清平乐·会昌》。[例]松柏葱葱。

Grammar: Tính từ lặp âm, nhấn mạnh sắc thái xanh tươi và rậm rạp.

Example: 森林葱葱郁郁。

Example pinyin: sēn lín cōng cōng yù yù 。

Tiếng Việt: Khu rừng xanh um tươi tốt.

葱葱
cōng cōng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rậm rạp, tươi tốt (chỉ sự phát triển mạnh mẽ của cây cối).

Dense and lush (referring to vigorous growth of plants).

形容草木苍翠茂盛,充满生机。战士指看南粤,更加郁郁葱葱。——毛泽东《清平乐·会昌》。松柏葱葱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

葱葱 (cōng cōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung