Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 葱翠
Pinyin: cōng cuì
Meanings: Xanh tươi, xanh mướt như màu lá hành non., Lush green like the color of young scallion leaves., ①草木茂盛青翠。[例]葱翠的树木。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 怱, 艹, 卒, 羽
Chinese meaning: ①草木茂盛青翠。[例]葱翠的树木。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong miêu tả thiên nhiên hoặc phong cảnh.
Example: 山上的树木葱翠欲滴。
Example pinyin: shān shàng de shù mù cōng cuì yù dī 。
Tiếng Việt: Cây cối trên núi xanh mướt mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xanh tươi, xanh mướt như màu lá hành non.
Nghĩa phụ
English
Lush green like the color of young scallion leaves.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草木茂盛青翠。葱翠的树木
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!