Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 营造
Pinyin: yíng zào
Meanings: Xây dựng, tạo dựng (công trình, bầu không khí...)., To construct or create (buildings, atmosphere, etc.)., ①建造。[例]营造住宅。*②制作;做。[例]营造器物。*③构造,编造。[例]各肆营造,枝叶徒繁。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 吕, 告, 辶
Chinese meaning: ①建造。[例]营造住宅。*②制作;做。[例]营造器物。*③构造,编造。[例]各肆营造,枝叶徒繁。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được tạo ra.
Example: 他们正在努力营造一个和谐的社会环境。
Example pinyin: tā men zhèng zài nǔ lì yíng zào yí gè hé xié de shè huì huán jìng 。
Tiếng Việt: Họ đang cố gắng xây dựng một môi trường xã hội hài hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xây dựng, tạo dựng (công trình, bầu không khí...).
Nghĩa phụ
English
To construct or create (buildings, atmosphere, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
建造。营造住宅
制作;做。营造器物
构造,编造。各肆营造,枝叶徒繁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!