Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 营地

Pinyin: yíng dì

Meanings: Nơi cắm trại hoặc khu vực tạm trú ngoài trời., Campsite or outdoor temporary lodging area., ①军队扎营的地方。[例]野营的场地。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 吕, 也, 土

Chinese meaning: ①军队扎营的地方。[例]野营的场地。

Example: 他们在森林里搭了一个营地。

Example pinyin: tā men zài sēn lín lǐ dā le yí gè yíng dì 。

Tiếng Việt: Họ dựng một khu cắm trại trong rừng.

营地
yíng dì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi cắm trại hoặc khu vực tạm trú ngoài trời.

Campsite or outdoor temporary lodging area.

军队扎营的地方。野营的场地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

营地 (yíng dì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung