Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 葡萄
Pinyin: pútao
Meanings: Nho, một loại trái cây nhỏ và ngọt, thường mọc thành chùm., Grapes, small and sweet fruits that grow in clusters., ①多年生落叶藤本植物。叶子掌状分裂,开黄绿色小花。果实也叫“葡萄”,成串,味酸甜,多汁,可生食、制干、酿酒,是一种普通的水果。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 匍, 艹, 匋
Chinese meaning: ①多年生落叶藤本植物。叶子掌状分裂,开黄绿色小花。果实也叫“葡萄”,成串,味酸甜,多汁,可生食、制干、酿酒,是一种普通的水果。
Example: 我喜欢吃葡萄。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī pú táo 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn nho.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nho, một loại trái cây nhỏ và ngọt, thường mọc thành chùm.
Nghĩa phụ
English
Grapes, small and sweet fruits that grow in clusters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多年生落叶藤本植物。叶子掌状分裂,开黄绿色小花。果实也叫“葡萄”,成串,味酸甜,多汁,可生食、制干、酿酒,是一种普通的水果
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!