Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 著
Pinyin: zhù
Meanings: Viết, sáng tác, To write, to compose, ①用本义。[据]著,明也。——《小尔雅》。[例]名著而男女有别。——《礼记·大传》。[例]著不息者,天也。——《礼记·乐记》。[例]宋人有酤酒者,升概甚平,遇客甚谨,为酒甚美,县帜甚高著。——《韩非子·外储说右上》。[例]王氏门强,汝兄弟尚幼,不欲使此声著。——《世说新语·仇隙》。[例]此臣素著狂直于也。——《汉书·朱云传》。[合]著海内(天下著名);昭著(明显);卓著(突出的好);著姓(有显著名声的家族;使姓氏显著);著号(著名;著称)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 者, 艹
Chinese meaning: ①用本义。[据]著,明也。——《小尔雅》。[例]名著而男女有别。——《礼记·大传》。[例]著不息者,天也。——《礼记·乐记》。[例]宋人有酤酒者,升概甚平,遇客甚谨,为酒甚美,县帜甚高著。——《韩非子·外储说右上》。[例]王氏门强,汝兄弟尚幼,不欲使此声著。——《世说新语·仇隙》。[例]此臣素著狂直于也。——《汉书·朱云传》。[合]著海内(天下著名);昭著(明显);卓著(突出的好);著姓(有显著名声的家族;使姓氏显著);著号(著名;著称)。
Hán Việt reading: trứ
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh văn học.
Example: 他著了一本书。
Example pinyin: tā zhù le yì běn shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã viết một cuốn sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết, sáng tác
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trứ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To write, to compose
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。著,明也。——《小尔雅》。名著而男女有别。——《礼记·大传》。著不息者,天也。——《礼记·乐记》。宋人有酤酒者,升概甚平,遇客甚谨,为酒甚美,县帜甚高著。——《韩非子·外储说右上》。王氏门强,汝兄弟尚幼,不欲使此声著。——《世说新语·仇隙》。此臣素著狂直于也。——《汉书·朱云传》。著海内(天下著名);昭著(明显);卓著(突出的好);著姓(有显著名声的家族;使姓氏显著);著号(著名;著称)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!