Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 葡萄酒

Pinyin: pútáojiǔ

Meanings: Rượu nho, rượu được làm từ quả nho., Wine, alcohol made from grapes.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 33

Radicals: 匍, 艹, 匋, 氵, 酉

Grammar: Danh từ ghép, bao gồm hai thành phần: 葡萄 (nho) + 酒 (rượu).

Example: 这瓶葡萄酒很香。

Example pinyin: zhè píng pú táo jiǔ hěn xiāng 。

Tiếng Việt: Chai rượu nho này rất thơm.

葡萄酒
pútáojiǔ
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rượu nho, rượu được làm từ quả nho.

Wine, alcohol made from grapes.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

葡萄酒 (pútáojiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung