Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 落价

Pinyin: luò jià

Meanings: Giảm giá, hạ giá một món hàng nào đó., To lower the price of something., ①价格下跌。[例]收音机落价了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 洛, 艹, 亻, 介

Chinese meaning: ①价格下跌。[例]收音机落价了。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với danh từ chỉ sản phẩm hoặc dịch vụ.

Example: 这件衣服已经落价了。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu yǐ jīng luò jià le 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này đã giảm giá rồi.

落价
luò jià
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảm giá, hạ giá một món hàng nào đó.

To lower the price of something.

价格下跌。收音机落价了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

落价 (luò jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung