Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蒙事
Pinyin: méng shì
Meanings: Lừa dối, gạt gẫm trong công việc., To deceive or trick in matters., ①[方言]欺骗人;蒙哄人。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 冡, 艹, 事
Chinese meaning: ①[方言]欺骗人;蒙哄人。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự lừa dối.
Example: 他总是用花言巧语蒙事别人。
Example pinyin: tā zǒng shì yòng huā yán qiǎo yǔ méng shì bié rén 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn dùng lời lẽ hoa mỹ để lừa dối người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa dối, gạt gẫm trong công việc.
Nghĩa phụ
English
To deceive or trick in matters.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]欺骗人;蒙哄人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!