Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 葱头
Pinyin: cōng tóu
Meanings: Hành tây (phần củ hành)., Onion bulb., ①洋葱。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 怱, 艹, 头
Chinese meaning: ①洋葱。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ phần ăn được của cây hành.
Example: 我喜欢吃葱头。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī cōng tóu 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn hành tây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành tây (phần củ hành).
Nghĩa phụ
English
Onion bulb.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洋葱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!