Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 营救

Pinyin: yíng jiù

Meanings: Giải cứu hoặc cứu hộ ai đó khỏi tình trạng nguy hiểm., To rescue or save someone from danger., ①援救。[例]营救遇险人员。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 吕, 攵, 求

Chinese meaning: ①援救。[例]营救遇险人员。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người hoặc nhóm người cần được cứu.

Example: 消防员营救了被困在大楼里的人们。

Example pinyin: xiāo fáng yuán yíng jiù le bèi kùn zài dà lóu lǐ de rén men 。

Tiếng Việt: Lính cứu hỏa đã giải cứu những người bị mắc kẹt trong tòa nhà.

营救
yíng jiù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải cứu hoặc cứu hộ ai đó khỏi tình trạng nguy hiểm.

To rescue or save someone from danger.

援救。营救遇险人员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

营救 (yíng jiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung