Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 落笔

Pinyin: luò bǐ

Meanings: Đặt bút viết, hạ bút., To put pen to paper, start writing., ①下笔书写或作画。[例]他在有了生活体验后才落笔画画?

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 洛, 艹, 毛, 竹

Chinese meaning: ①下笔书写或作画。[例]他在有了生活体验后才落笔画画?

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả hành động bắt đầu viết.

Example: 他一落笔就写错了。

Example pinyin: tā yí luò bǐ jiù xiě cuò le 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa hạ bút thì đã viết sai.

落笔
luò bǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đặt bút viết, hạ bút.

To put pen to paper, start writing.

下笔书写或作画。他在有了生活体验后才落笔画画?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...