Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11311 đến 11340 của 12077 tổng từ

Ngăn trở, cản trở.
Van, thiết bị điều chỉnh dòng chảy chất ...
chù
Chùa chiền, nơi thờ tự Phật giáo.
guī
Phòng riêng của phụ nữ, thường mang ý ng...
闻鸡起舞
wén jī qǐ wǔ
Nghe tiếng gà gáy liền thức dậy tập luyệ...
阀门
fá mén
Van, van điều chỉnh
Gác, lầu, tầng trên
阁下
gé xià
Cách xưng hô lịch sự, tôn trọng, thường ...
阁子
gé zi
Gác nhỏ (căn phòng nhỏ trên cao)
yuè
Duyệt qua, kiểm tra.
yuè
Đọc, xem qua, kiểm tra.
阅兵
yuè bīng
Diễu binh, duyệt binh
阅卷
yuè juàn
Chấm bài thi
阅历
yuè lì
Kinh nghiệm sống, trải nghiệm qua nhiều ...
阅览室
yuè lǎn shì
Phòng đọc sách, nơi mọi người ngồi đọc s...
阐明
chǎn míng
Giải thích rõ ràng, làm sáng tỏ một vấn ...
阐述
chǎn shù
Trình bày rõ ràng, giải thích chi tiết
阔别
kuò bié
Xa cách lâu ngày, ly biệt trong thời gia...
阔步
kuò bù
Bước đi mạnh mẽ, tự tin.
阔绰
kuò chuò
Sang trọng, giàu có, tiêu xài phóng khoá...
阔野
kuò yě
Cánh đồng rộng lớn, vùng đất mênh mông.
阖眼
hé yǎn
Nhắm mắt lại, thường là tạm thời hoặc kh...
队列
duì liè
Hàng ngũ, hàng người xếp thẳng hàng.
队形
duì xíng
Hình dạng hoặc cách thức sắp xếp của một...
队日
duì rì
Ngày hoạt động hoặc kỷ niệm của một đội ...
队礼
duì lǐ
Lễ nghi hoặc nghi thức dành riêng cho mộ...
队部
duì bù
Ban chỉ huy hoặc trụ sở của một đội nhóm...
防区
fáng qū
Khu vực phòng thủ, khu vực được bảo vệ.
防御工事
fáng yù gōng shì
Công sự phòng thủ.
防患未然
fáng huàn wèi rán
Phòng ngừa rủi ro trước khi nó xảy ra.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...