Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11311 đến 11340 của 12092 tổng từ

闭门思过
bì mén sī guò
Đóng cửa tự suy ngẫm về lỗi lầm đã gây r...
问世
wèn shì
Ra đời, xuất hiện trước công chúng (thườ...
问名
wèn míng
Hỏi tên, tìm hiểu danh tính của ai đó.
问字
wèn zì
Hỏi về chữ nghĩa, giải thích từ ngữ.
xián
(1) Rảnh rỗi, không bận bịu. (2) Làm việ...
闲杂
xián zá
Lộn xộn, không liên quan, tạp nham.
闲杂人等
xián zá rén děng
Những người không liên quan hoặc không q...
闲气
xián qì
Bực tức vì những chuyện không đáng, giận...
闲篇
xián piān
Những câu chuyện hoặc bài viết không qua...
闲职
xián zhí
Chức vụ không quan trọng, ít việc.
闲章
xián zhāng
Con dấu không chính thức, thường dùng để...
间不容发
jiàn bù róng fà
Khoảng cách rất nhỏ, không đủ để đặt một...
间不容息
jiàn bù róng xī
Không có khoảng trống để thở. Dùng để ch...
间不容缓
jiàn bù róng huǎn
Không thể trì hoãn dù chỉ một chút. Dùng...
间奏
jiàn zòu
Phần nhạc đệm giữa các phần chính trong ...
间谍
jiàn dié
Gián điệp, người thu thập thông tin bí m...
间隙
jiàn xì
Khe hở, khoảng trống nhỏ giữa các vật.
闷声
mēn shēng
Im lặng, không lên tiếng.
闷闷不乐
mèn mèn bù lè
Buồn rầu, không vui vẻ.
闻鸡起舞
wén jī qǐ wǔ
Nghe tiếng gà gáy liền thức dậy tập luyệ...
阀门
fá mén
Van (trong hệ thống đường ống, máy móc).
Gác, lầu, tầng trên
阁下
gé xià
Cách xưng hô lịch sự, tôn trọng, thường ...
阁子
gé zi
Gác nhỏ (căn phòng nhỏ trên cao)
yuè
Đọc, xem qua, kiểm tra.
阅兵
yuè bīng
Diễu binh, duyệt binh
阅卷
yuè juàn
Chấm bài thi
阅历
yuè lì
Kinh nghiệm, trải nghiệm
阅览室
yuè lǎn shì
Phòng đọc sách, nơi mọi người ngồi đọc s...
阐明
chǎn míng
Giải thích rõ ràng, làm sáng tỏ một vấn ...

Hiển thị 11311 đến 11340 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...