Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阐明

Pinyin: chǎn míng

Meanings: Giải thích rõ ràng, làm sáng tỏ một vấn đề nào đó., To explain clearly, to clarify an issue., ①讲明。*②说明。[例]阐明了他的新主张。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 单, 门, 日, 月

Chinese meaning: ①讲明。*②说明。[例]阐明了他的新主张。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để diễn tả việc làm cho ai đó hiểu rõ hơn về một ý tưởng, quan điểm hay vấn đề. Thường đi kèm với 宗旨 (mục đích), 观点 (quan điểm), 内容 (nội dung).

Example: 他阐明了自己的观点。

Example pinyin: tā chǎn míng le zì jǐ de guān diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giải thích rõ quan điểm của mình.

阐明
chǎn míng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích rõ ràng, làm sáng tỏ một vấn đề nào đó.

To explain clearly, to clarify an issue.

讲明

说明。阐明了他的新主张

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

阐明 (chǎn míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung