Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 问世
Pinyin: wèn shì
Meanings: Ra đời, xuất hiện trước công chúng (thường dùng cho sách, sản phẩm)., To be published or released to the public (often used for books, products)., ①指新作品出版跟人们见面。*②指新产品跟人们见面。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 门, 世
Chinese meaning: ①指新作品出版跟人们见面。*②指新产品跟人们见面。
Grammar: Thành ngữ này thường sử dụng để nói về việc một sản phẩm hoặc sáng tạo nào đó chính thức được đưa ra công chúng.
Example: 他的新书下个月就要问世了。
Example pinyin: tā de xīn shū xià gè yuè jiù yào wèn shì le 。
Tiếng Việt: Cuốn sách mới của anh ấy sẽ được ra mắt vào tháng tới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra đời, xuất hiện trước công chúng (thường dùng cho sách, sản phẩm).
Nghĩa phụ
English
To be published or released to the public (often used for books, products).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指新作品出版跟人们见面
指新产品跟人们见面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!