Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 间谍
Pinyin: jiàn dié
Meanings: Gián điệp, người thu thập thông tin bí mật cho bên địch., Spy, someone who gathers secret information for the enemy., ①密探。被派遣或收买来丛事刺探机密、情报或进行破坏活动的人员。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 门, 枼, 讠
Chinese meaning: ①密探。被派遣或收买来丛事刺探机密、情报或进行破坏活动的人员。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn cảnh an ninh hoặc chính trị.
Example: 他是敌国派来的间谍。
Example pinyin: tā shì dí guó pài lái de jiàn dié 。
Tiếng Việt: Anh ta là gián điệp được nước thù địch gửi đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gián điệp, người thu thập thông tin bí mật cho bên địch.
Nghĩa phụ
English
Spy, someone who gathers secret information for the enemy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
密探。被派遣或收买来丛事刺探机密、情报或进行破坏活动的人员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!