Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 间不容息
Pinyin: jiàn bù róng xī
Meanings: Không có khoảng trống để thở. Dùng để chỉ tình huống vô cùng gấp gáp, không cho phép dừng lại., No room to breathe; describes a situation where there’s no time to pause., 间中间;容容纳;息喘息。中间都不容喘一口气。形容时机紧迫,不容延误。[出处]《文子·道原》“时之变则间不容息,先之则太过,后之则不及。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 日, 门, 一, 宀, 谷, 心, 自
Chinese meaning: 间中间;容容纳;息喘息。中间都不容喘一口气。形容时机紧迫,不容延误。[出处]《文子·道原》“时之变则间不容息,先之则太过,后之则不及。”
Grammar: Chủ yếu dùng để diễn tả áp lực thời gian hoặc tình huống nguy cấp.
Example: 敌人追得很紧,间不容息。
Example pinyin: dí rén zhuī dé hěn jǐn , jiān bù róng xī 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đuổi theo rất sát, không kịp nghỉ ngơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có khoảng trống để thở. Dùng để chỉ tình huống vô cùng gấp gáp, không cho phép dừng lại.
Nghĩa phụ
English
No room to breathe; describes a situation where there’s no time to pause.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
间中间;容容纳;息喘息。中间都不容喘一口气。形容时机紧迫,不容延误。[出处]《文子·道原》“时之变则间不容息,先之则太过,后之则不及。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế