Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 闲气

Pinyin: xián qì

Meanings: Bực tức vì những chuyện không đáng, giận dữ vô cớ., Anger over trivial matters, unwarranted irritation., ①为无关紧要的事情而生的气。[例]我可没功夫生这份儿闲气。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 木, 门, 一, 乁, 𠂉

Chinese meaning: ①为无关紧要的事情而生的气。[例]我可没功夫生这份儿闲气。

Grammar: Dùng để chỉ sự bực tức không đáng có.

Example: 别为这些小事生闲气。

Example pinyin: bié wèi zhè xiē xiǎo shì shēng xián qì 。

Tiếng Việt: Đừng tức giận vì những chuyện nhỏ nhặt như thế này.

闲气
xián qì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bực tức vì những chuyện không đáng, giận dữ vô cớ.

Anger over trivial matters, unwarranted irritation.

为无关紧要的事情而生的气。我可没功夫生这份儿闲气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

闲气 (xián qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung