Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 问字

Pinyin: wèn zì

Meanings: Hỏi về chữ nghĩa, giải thích từ ngữ., To ask about the meaning of characters or explain terms., ①请教学问。[例]闻道携壺来问字。——苏轼诗。[例]客来问字莫载酒。——黄庭坚《谢送碾壑源栋芽》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 门, 子, 宀

Chinese meaning: ①请教学问。[例]闻道携壺来问字。——苏轼诗。[例]客来问字莫载酒。——黄庭坚《谢送碾壑源栋芽》。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong bối cảnh học tập hoặc nghiên cứu ngôn ngữ.

Example: 她经常向老师问字。

Example pinyin: tā jīng cháng xiàng lǎo shī wèn zì 。

Tiếng Việt: Cô ấy thường xuyên hỏi thầy cô về nghĩa của chữ.

问字
wèn zì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi về chữ nghĩa, giải thích từ ngữ.

To ask about the meaning of characters or explain terms.

请教学问。闻道携壺来问字。——苏轼诗。客来问字莫载酒。——黄庭坚《谢送碾壑源栋芽》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...