Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xián

Meanings: (1) Rảnh rỗi, không bận bịu. (2) Làm việc gì đó nhàn nhã., (1) Leisure, not busy. (2) Doing something relaxing., ①限制,约束。[例]虽收放心,闲之维艰。——《书·毕命》。[例]闲之以义。——《左传·昭公六年》。[合]闲检(约束检点);闲节(限制;约束)。*②熟悉、熟练。通“娴”。[例]闲于兵甲,习于战攻。——《战国策·燕策二》。[例]兵入则振旅,以闲习之,因于彼狩,存不忘亡,安不忘危。——《春秋繁露·五行逆顺》。[例]谢安石有庙堂之量,不闲将略。——《肥水之战》。[合]闲习(熟习);闲晓(熟悉);闲博(熟习博通)。*③防止。[例]建极闲邪。(建立准则,防止邪说。)——刘禹锡《天论》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 木, 门

Chinese meaning: ①限制,约束。[例]虽收放心,闲之维艰。——《书·毕命》。[例]闲之以义。——《左传·昭公六年》。[合]闲检(约束检点);闲节(限制;约束)。*②熟悉、熟练。通“娴”。[例]闲于兵甲,习于战攻。——《战国策·燕策二》。[例]兵入则振旅,以闲习之,因于彼狩,存不忘亡,安不忘危。——《春秋繁露·五行逆顺》。[例]谢安石有庙堂之量,不闲将略。——《肥水之战》。[合]闲习(熟习);闲晓(熟悉);闲博(熟习博通)。*③防止。[例]建极闲邪。(建立准则,防止邪说。)——刘禹锡《天论》。

Hán Việt reading: nhàn

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm các từ khác như '闲暇' (thời gian rảnh rỗi).

Example: 他喜欢在闲暇时看书。

Example pinyin: tā xǐ huan zài xián xiá shí kàn shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích đọc sách khi rảnh rỗi.

xián
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

(1) Rảnh rỗi, không bận bịu. (2) Làm việc gì đó nhàn nhã.

nhàn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

(1) Leisure, not busy. (2) Doing something relaxing.

限制,约束。虽收放心,闲之维艰。——《书·毕命》。闲之以义。——《左传·昭公六年》。闲检(约束检点);闲节(限制;约束)

熟悉、熟练。通“娴”。闲于兵甲,习于战攻。——《战国策·燕策二》。兵入则振旅,以闲习之,因于彼狩,存不忘亡,安不忘危。——《春秋繁露·五行逆顺》。谢安石有庙堂之量,不闲将略。——《肥水之战》。闲习(熟习);闲晓(熟悉);闲博(熟习博通)

防止。建极闲邪。(建立准则,防止邪说。)——刘禹锡《天论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...