Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闭门思过
Pinyin: bì mén sī guò
Meanings: Đóng cửa tự suy ngẫm về lỗi lầm đã gây ra (nhấn mạnh quá trình tự nhận thức và sửa chữa sai lầm)., To close the door and contemplate one’s wrongdoings (emphasizes self-awareness and correction of mistakes)., 过过失。关起门来反省。[出处]《汉书·韩延寿传》“因入卧传舍,闭阁思过。”三国·蜀·诸葛亮《黜来敏教》自谓能敦厉薄俗,帅之以义。今既不能,表退职,使闭门思愆。”[例]小仙自知身获重罪,追悔莫及,惟有~,敬听天命。——清·李汝珍《镜花缘》第六回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 才, 门, 心, 田, 寸, 辶
Chinese meaning: 过过失。关起门来反省。[出处]《汉书·韩延寿传》“因入卧传舍,闭阁思过。”三国·蜀·诸葛亮《黜来敏教》自谓能敦厉薄俗,帅之以义。今既不能,表退职,使闭门思愆。”[例]小仙自知身获重罪,追悔莫及,惟有~,敬听天命。——清·李汝珍《镜花缘》第六回。
Grammar: Thường dùng trong giáo dục hoặc nhắc nhở ai đó về trách nhiệm sửa chữa sai lầm.
Example: 老师让他回家闭门思过,好好反省自己的行为。
Example pinyin: lǎo shī ràng tā huí jiā bì mén sī guò , hǎo hǎo fǎn xǐng zì jǐ de xíng wéi 。
Tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu cậu ấy về nhà đóng cửa tự suy ngẫm, nghiêm túc nhìn lại hành vi của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng cửa tự suy ngẫm về lỗi lầm đã gây ra (nhấn mạnh quá trình tự nhận thức và sửa chữa sai lầm).
Nghĩa phụ
English
To close the door and contemplate one’s wrongdoings (emphasizes self-awareness and correction of mistakes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
过过失。关起门来反省。[出处]《汉书·韩延寿传》“因入卧传舍,闭阁思过。”三国·蜀·诸葛亮《黜来敏教》自谓能敦厉薄俗,帅之以义。今既不能,表退职,使闭门思愆。”[例]小仙自知身获重罪,追悔莫及,惟有~,敬听天命。——清·李汝珍《镜花缘》第六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế