Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 间不容缓

Pinyin: jiàn bù róng huǎn

Meanings: Không thể trì hoãn dù chỉ một chút. Dùng để chỉ tình huống cấp bách không thể chờ đợi., Cannot be delayed even for a moment; describes an urgent situation where waiting is impossible., 指刻不容缓。[出处]龚振黄《青岛潮》第十章“是否赞同,迅祈赐覆。千钧一发,间不容缓也。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 日, 门, 一, 宀, 谷, 爰, 纟

Chinese meaning: 指刻不容缓。[出处]龚振黄《青岛潮》第十章“是否赞同,迅祈赐覆。千钧一发,间不容缓也。”

Grammar: Thường được sử dụng trong trường hợp cần hành động ngay lập tức.

Example: 救援工作间不容缓。

Example pinyin: jiù yuán gōng zuò jiān bù róng huǎn 。

Tiếng Việt: Công tác cứu hộ không thể trì hoãn dù chỉ một chút.

间不容缓
jiàn bù róng huǎn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể trì hoãn dù chỉ một chút. Dùng để chỉ tình huống cấp bách không thể chờ đợi.

Cannot be delayed even for a moment; describes an urgent situation where waiting is impossible.

指刻不容缓。[出处]龚振黄《青岛潮》第十章“是否赞同,迅祈赐覆。千钧一发,间不容缓也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

间不容缓 (jiàn bù róng huǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung