Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 阅览室

Pinyin: yuè lǎn shì

Meanings: Phòng đọc sách, nơi mọi người ngồi đọc sách báo., Reading room, a place where people sit and read books and newspapers.

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 兑, 门, 〢, 丶, 见, 𠂉, 宀, 至

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc thư viện.

Example: 图书馆的阅览室很安静。

Example pinyin: tú shū guǎn de yuè lǎn shì hěn ān jìng 。

Tiếng Việt: Phòng đọc sách trong thư viện rất yên tĩnh.

阅览室
yuè lǎn shì
HSK 5danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng đọc sách, nơi mọi người ngồi đọc sách báo.

Reading room, a place where people sit and read books and newspapers.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...