Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 阅
Pinyin: yuè
Meanings: Đọc, xem qua, kiểm tra., To read, to inspect, to review., ①看,察看:阅览。阅读。翻阅。传(chuán)阅。批阅。订阅。检阅。阅兵。*②经历:阅历。已阅三月。*③容,容许:“我躬不阅”。*④本钱:折阅。*⑤总聚,汇集:“川阅水以成川”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 兑, 门
Chinese meaning: ①看,察看:阅览。阅读。翻阅。传(chuán)阅。批阅。订阅。检阅。阅兵。*②经历:阅历。已阅三月。*③容,容许:“我躬不阅”。*④本钱:折阅。*⑤总聚,汇集:“川阅水以成川”。
Hán Việt reading: duyệt
Grammar: Động từ, thường được dùng trong các cụm từ như 阅读 (đọc) và 检阅 (kiểm tra).
Example: 阅读书籍。
Example pinyin: yuè dú shū jí 。
Tiếng Việt: Đọc sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đọc, xem qua, kiểm tra.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
duyệt
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To read, to inspect, to review.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
阅览。阅读。翻阅。传(chuán)阅。批阅。订阅。检阅。阅兵
阅历。已阅三月
“我躬不阅”
折阅
“川阅水以成川”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!