Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 闲篇
Pinyin: xián piān
Meanings: Những câu chuyện hoặc bài viết không quan trọng, chỉ để giải trí., Casual stories or articles written for entertainment, not important., ①[方言]与正事无关的话。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 木, 门, 扁, 竹
Chinese meaning: ①[方言]与正事无关的话。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ nội dung không nghiêm túc.
Example: 他写了几篇闲篇发表在网上。
Example pinyin: tā xiě le jǐ piān xián piān fā biǎo zài wǎng shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã viết vài bài viết giải trí đăng trên mạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những câu chuyện hoặc bài viết không quan trọng, chỉ để giải trí.
Nghĩa phụ
English
Casual stories or articles written for entertainment, not important.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]与正事无关的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!