Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 2941 đến 2970 của 12077 tổng từ

堇色
jǐn sè
Màu tím nhạt hoặc màu hoa violet.
堇菜
jǐn cài
Loài hoa violet (hoa tím)
堕楼
duò lóu
Ngã từ trên lầu xuống (thường ám chỉ tai...
堕落
duò luò
Sa đọa, suy đồi về đạo đức.
Chặn, bịt lại; tắc nghẽn
堵口
dǔ kǒu
Bịt miệng, ngăn không cho nói.
Sụp đổ, đổ sập
塑料薄膜
sù liào báo mó
Màng nhựa, phim nhựa
塑造
sù zào
Tạo hình, nặn tượng hoặc xây dựng nhân c...
塔楼
tǎ lóu
Tháp, nhà tháp
táng
Ao hồ, nơi chứa nước tự nhiên hoặc nhân ...
填缝
tián fèng
Trám khe hở, lấp đầy các vết nứt
填词
tián cí
Viết lời bài hát hoặc điền từ vào nhạc c...
填食
tián shí
Nhồi thức ăn vào miệng, ví dụ như nhồi v...
填鸭
tián yā
Nhồi vịt (cách nấu ăn) hoặc dạy nhồi nhé...
塾师
shú shī
Giáo viên dạy học ở trường tư thục thời ...
jìng
Biên giới, ranh giới; tình trạng, hoàn c...
Mộ, nơi chôn cất người đã mất.
墓室
mù shì
Phòng mộ, hầm mộ
墙裙
qiáng qún
Phần dưới của tường được trang trí hoặc ...
增产
zēng chǎn
Tăng sản lượng, nâng cao năng suất.
增值
zēng zhí
Tăng giá trị, làm tăng thêm giá trị của ...
增光
zēng guāng
Làm rạng danh, làm vẻ vang thêm.
增减
zēng jiǎn
Tăng hoặc giảm số lượng.
增刊
zēng kān
Số báo đặc biệt, phát hành thêm ngoài đị...
增广
zēng guǎng
Mở rộng, lan rộng ra.
增援
zēng yuán
Tăng viện trợ, hỗ trợ thêm lực lượng.
增添
zēng tiān
Thêm vào, bổ sung thêm cái gì đó.
增色
zēng sè
Làm tăng thêm vẻ đẹp hoặc giá trị.
增进
zēng jìn
Làm tăng cường, thúc đẩy mối quan hệ hoặ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...