Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堕楼

Pinyin: duò lóu

Meanings: Ngã từ trên lầu xuống (thường ám chỉ tai nạn nghiêm trọng)., Falling from a building (usually refers to serious accidents)., ①跳楼自杀。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 土, 陏, 娄, 木

Chinese meaning: ①跳楼自杀。

Grammar: Động từ này thường được sử dụng để mô tả các sự cố liên quan đến rơi từ độ cao lớn.

Example: 有人在施工时不小心堕楼受伤。

Example pinyin: yǒu rén zài shī gōng shí bù xiǎo xīn duò lóu shòu shāng 。

Tiếng Việt: Có người khi thi công đã vô tình ngã từ trên lầu xuống và bị thương.

堕楼
duò lóu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngã từ trên lầu xuống (thường ám chỉ tai nạn nghiêm trọng).

Falling from a building (usually refers to serious accidents).

跳楼自杀

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

堕楼 (duò lóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung