Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 堆积如山
Pinyin: duī jī rú shān
Meanings: Chất đống như núi, mô tả sự tích tụ với số lượng lớn, Piled up like a mountain; describes a large accumulation., 聚集成堆,如同小山。形容极多。[出处]宋·孟元老《东京梦华录·外诸司》“每遇冬月,诸乡纳粟秆草,牛车阗塞道路,车尾相衔,数千万辆不绝,场内堆积如山。”[例]福王仓中的粮食~,朽得不能再吃。——姚雪垠《李自成》第二卷第五十一章。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 土, 隹, 只, 禾, 口, 女, 山
Chinese meaning: 聚集成堆,如同小山。形容极多。[出处]宋·孟元老《东京梦华录·外诸司》“每遇冬月,诸乡纳粟秆草,牛车阗塞道路,车尾相衔,数千万辆不绝,场内堆积如山。”[例]福王仓中的粮食~,朽得不能再吃。——姚雪垠《李自成》第二卷第五十一章。
Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính hình ảnh để diễn tả số lượng rất lớn của một đối tượng.
Example: 废旧物品堆积如山。
Example pinyin: fèi jiù wù pǐn duī jī rú shān 。
Tiếng Việt: Các món đồ phế thải chất đống như núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất đống như núi, mô tả sự tích tụ với số lượng lớn
Nghĩa phụ
English
Piled up like a mountain; describes a large accumulation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚集成堆,如同小山。形容极多。[出处]宋·孟元老《东京梦华录·外诸司》“每遇冬月,诸乡纳粟秆草,牛车阗塞道路,车尾相衔,数千万辆不绝,场内堆积如山。”[例]福王仓中的粮食~,朽得不能再吃。——姚雪垠《李自成》第二卷第五十一章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế