Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 增援

Pinyin: zēng yuán

Meanings: Tăng viện trợ, hỗ trợ thêm lực lượng., To reinforce, provide additional support., ①用增加的部队来增强。[例]增援部队。*②以补充供应来支援。[例]增援物资。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 土, 曾, 扌, 爰

Chinese meaning: ①用增加的部队来增强。[例]增援部队。*②以补充供应来支援。[例]增援物资。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong quân sự hoặc tổ chức.

Example: 军队迅速增援前线。

Example pinyin: jūn duì xùn sù zēng yuán qián xiàn 。

Tiếng Việt: Quân đội nhanh chóng chi viện cho tiền tuyến.

增援
zēng yuán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tăng viện trợ, hỗ trợ thêm lực lượng.

To reinforce, provide additional support.

用增加的部队来增强。增援部队

以补充供应来支援。增援物资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

增援 (zēng yuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung