Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 堆聚

Pinyin: duī jù

Meanings: Tụ lại thành đống, tập trung lại ở một chỗ, To gather into a pile or cluster together in one place., ①堆积;聚集。[例]堆聚成山。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 土, 隹, 乑, 取

Chinese meaning: ①堆积;聚集。[例]堆聚成山。

Grammar: Động từ hai âm tiết, tương tự nghĩa với 积累 nhưng mang tính trực quan hơn.

Example: 落叶在院子的一角堆聚起来了。

Example pinyin: luò yè zài yuàn zi de yì jiǎo duī jù qǐ lái le 。

Tiếng Việt: Lá rụng đã tụ lại thành đống ở một góc sân.

堆聚
duī jù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tụ lại thành đống, tập trung lại ở một chỗ

To gather into a pile or cluster together in one place.

堆积;聚集。堆聚成山

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...