Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 塑料薄膜
Pinyin: sù liào báo mó
Meanings: Màng nhựa, phim nhựa, Plastic film, ①用聚氯乙烯、聚乙烯、聚丙烯、聚苯乙烯以及其他树脂制成的薄膜,用于包装,以及用作覆膜层。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 53
Radicals: 土, 朔, 斗, 米, 溥, 艹, 月, 莫
Chinese meaning: ①用聚氯乙烯、聚乙烯、聚丙烯、聚苯乙烯以及其他树脂制成的薄膜,用于包装,以及用作覆膜层。
Grammar: Danh từ ghép, gồm 塑料 (nhựa) + 薄膜 (màng mỏng). Thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc đóng gói.
Example: 农民用塑料薄膜覆盖农作物。
Example pinyin: nóng mín yòng sù liào báo mó fù gài nóng zuò wù 。
Tiếng Việt: Nông dân dùng màng nhựa để phủ lên cây trồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màng nhựa, phim nhựa
Nghĩa phụ
English
Plastic film
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用聚氯乙烯、聚乙烯、聚丙烯、聚苯乙烯以及其他树脂制成的薄膜,用于包装,以及用作覆膜层
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế