Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 填词

Pinyin: tián cí

Meanings: Viết lời bài hát hoặc điền từ vào nhạc có sẵn, To write lyrics or fill in words to existing music., ①作词,因为必须严格地按照格律选字用韵,故称填词。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 土, 真, 司, 讠

Chinese meaning: ①作词,因为必须严格地按照格律选字用韵,故称填词。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong lĩnh vực âm nhạc hoặc văn học.

Example: 她喜欢给古诗填词。

Example pinyin: tā xǐ huan gěi gǔ shī tián cí 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích sáng tác lời cho những bài thơ cổ.

填词
tián cí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viết lời bài hát hoặc điền từ vào nhạc có sẵn

To write lyrics or fill in words to existing music.

作词,因为必须严格地按照格律选字用韵,故称填词

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

填词 (tián cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung