Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 塌
Pinyin: tā
Meanings: Sụp đổ, đổ sập, To collapse or fall down., ①平。[例]塌鼻子。*②精神委顿。[例]皆垂头塌翼,莫所凭恃。——陈琳《讨曹操檄文》。[合]塌拉(衣着不整的样子);塌飒(不得志;不顺心);塌趿(方言。形容目闭失神的样子);塌然(哀痛、失意或落陷的样子);塌塌撒撒(萎靡不振的样子);塌翼(翅膀下垂。比喻失意不得志);塌飒(失意消沉的样子)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 土
Chinese meaning: ①平。[例]塌鼻子。*②精神委顿。[例]皆垂头塌翼,莫所凭恃。——陈琳《讨曹操檄文》。[合]塌拉(衣着不整的样子);塌飒(不得志;不顺心);塌趿(方言。形容目闭失神的样子);塌然(哀痛、失意或落陷的样子);塌塌撒撒(萎靡不振的样子);塌翼(翅膀下垂。比喻失意不得志);塌飒(失意消沉的样子)。
Hán Việt reading: tháp
Grammar: Động từ thường đi kèm với danh từ chỉ vật thể lớn như nhà cửa, cầu đường. Có thể xuất hiện trong câu bị động.
Example: 地震后,许多房屋都塌了。
Example pinyin: dì zhèn hòu , xǔ duō fáng wū dōu tā le 。
Tiếng Việt: Sau trận động đất, nhiều ngôi nhà đã sụp đổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sụp đổ, đổ sập
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tháp
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To collapse or fall down.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平。塌鼻子
精神委顿。皆垂头塌翼,莫所凭恃。——陈琳《讨曹操檄文》。塌拉(衣着不整的样子);塌飒(不得志;不顺心);塌趿(方言。形容目闭失神的样子);塌然(哀痛、失意或落陷的样子);塌塌撒撒(萎靡不振的样子);塌翼(翅膀下垂。比喻失意不得志);塌飒(失意消沉的样子)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!