Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 增添

Pinyin: zēng tiān

Meanings: Thêm vào, bổ sung thêm cái gì đó., To add or supplement something., ①增加;加添。[例]增添一砖一瓦。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 土, 曾, 忝, 氵

Chinese meaning: ①增加;加添。[例]增添一砖一瓦。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng trước danh từ để chỉ sự bổ sung. Ví dụ: 增添色彩 (thêm màu sắc), 增添乐趣 (thêm niềm vui).

Example: 新年增添了节日的气氛。

Example pinyin: xīn nián zēng tiān le jié rì de qì fēn 。

Tiếng Việt: Năm mới đã thêm vào không khí lễ hội.

增添
zēng tiān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thêm vào, bổ sung thêm cái gì đó.

To add or supplement something.

增加;加添。增添一砖一瓦

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

增添 (zēng tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung